Có 2 kết quả:

約制 yuē zhì ㄩㄝ ㄓˋ约制 yuē zhì ㄩㄝ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to restrict
(3) to constrain

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to restrict
(3) to constrain